share Combo khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Misslanenglish
Giới Thiệu Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Misslanenglish
Level 1: 19 video bài giảng do Miss Lan tự biên soạn, kèm theo các tài liệu miễn phí sau:
1.Trọn bộ ebook giáo trình 19 bài giảng (.pdf), bạn có thể down về máy và in ra để sử dụng và take note trong suốt quá trình học online Misslanenglish
2.Trọn bộ file nghe Student Book, Workbook và Writing Test giúp các bạn vừa học vừa thực hành vừa tự sửa lỗi.
Level 2: 24 video bài giảng do Miss Lan tự biên soạn, kèm theo các tài liệu miễn phí sau:
1.Khung chương trình chi tiết và tóm tắt 24 bài học giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ tự học của bản thân (file .pdf).
2.Trọn bộ giáo trình bài giảng (Student book) kèm theo phần bài tập (Workbook) để bạn tự thực hành và ôn luyện kiến thức đã học (file .pdf). Misslanenglish
3.Phần bài tập kiểm tra cuối khóa giúp bạn đánh giá lại năng lực của bản thân sau khi hoàn thành khóa học (file .pdf).
4.File nghe dùng cho Student Book và Workbook giúp bạn tự thực hành kỹ năng nghe tại nhà (File .zip, bạn tải về máy và giải nén ra thành file .mp3).
Nội Dung Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Misslanenglish
Level 01. 19 video bài giảng Misslanenglish
Unit 01.NICE TO MEET YOU!
Bài 1: Hello, I’m Lan. Nice to meet you!
Bài 2: The Alphabet | Numbers 0 – 20 | How do you spell…?
Bài 3: Task – Ask for and give personal information
Unit 02.AROUND THE WORLD
bài 4: Countries around the world | Be with I and You; He – She – It
Bài 5: Countries and nationalities | His – Her
Bài 6: Numbers (21-100) | How old? | Task: Do a quiz
Unit 03.GOING PLACES
Bài 7: Plural nouns | This – That – These – Those
Bài 8: Common adjectives | Be with We and They
Bài 9: Food and Drink | Task: Talk about your favourite food
Unit 04.AROUND TOWN
Bài 10: Places in a town | Prepositions of places
Bài 11: There is – There are | Places to visit in York
Bài 12: Natural features | Task: Talk about your hometown
Unit 05.HOME AND FAMILY
Bài 13: Family | Possessive’s
Bài 14: Life in another country | Present simple (I, You, We, They)
Bài 15: Verbs with noun phrases | Present simple questions (I, You, We, They)
Bài 16: Task – Present your personal profile
Unit 06.THINGS YOU DO
Bài 17. Activities – Verbs | Two lives | Present simple (He, She, It)
Bài 18: A good match – Present simple questions (He, She, It)
Bài 19: Likes and Dislikes | Task: Giving information about someone
Level 02. 24 video bài giảng Misslanenglish
Unit 01.YOUR ROUTINE
Bài 1: Vocabulary: Daily routines and times, Reading: Routines around the world, Grammar: Frequency Adverbs
Bài 2: Vocabulary: Days and Times, Listening: The Kawhia Kai Festival, Grammar: Present simple Wh – questions
Bài 3: Vocabulary: Prepositions with time expressions, Task: Give a mini – talk
Bài 4: Vocabulary: Verbs and nouns, Speaking and Writing: Making an arrangement
Unit 02.YOU CAN DO IT
Bài 5: Vocabulary: Verbs – things you do, Reading: Amazing people, Grammar: can/can’t
Bài 6: Grammar: Questions with “can”, Reading: Parts of the body
Bài 7: Grammar: Review of questions, Task: Do a class survey
Bài 8: Writing: Describe your skills and interests, Speaking: Making requests
Unit 03.LOOKING BACK
Bài 9: Vocabulary: Months of the year, Vocabulary: Ordinal numbers and dates, Listening: Special days
Bài 10: Reading: 1986, Grammar: Past simple of be | Was – Were
Bài 11: Grammar: Questions with Was – Were
Bài 12: Vocabulary: Years, Task: Talk about your childhood
Unit 04.FAMOUS PEOPLE
Bài 13: Grammar: Past simple – Regular verbs (Positive +)
Bài 14: Grammar: Past simple – Regular verbs (negative -), Vocabulary: Verbs – life events, Reading: Vivienne Westwood, Grammar: Past simple: irregular verbs (+) (-)
Bài 15: Review: Past simple
Bài 16: Vocabulary: Creative jobs, Task: Do a quiz – Creative people
Bài 17: Writing: Apologies and thanks, Speaking: Apologies and thanks
Unit 05.TRAVEL
Bài 18: Vocabulary: Transport and travel, Reading: Transatlantic travel – the facts, Grammar: Past simple: Yes / No questions
Bài 19: Listening: Amazing bike ride, Grammar: Past simple: Wh – questions
Bài 20: Vocabulary: Time phrases, Vocabulary: Holiday activities, Task: Interview your partner about a holiday
Bài 21: Vocabulary: Verb phrases about wants, Grammar: want and want to
Unit 06.WHAT DO YOU WANT
Bài 22: Vocabulary: Things you can buy, Grammar: going to
Bài 23: Vocabulary: colors and sizes, Task: Choose a present for someone you know
Bài 24: Speaking: Saying goodbye, Writing: Signing off